Có 1 kết quả:
súc
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹宿
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VFJOA (女火十人日)
Unicode: U+7E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢ.む (chiji.mu), ちぢ.まる (chiji.maru), ちぢ.める (chiji.meru), ちぢ.れる (chiji.reru), ちぢ.らす (chiji.rasu)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: suk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢ.む (chiji.mu), ちぢ.まる (chiji.maru), ちぢ.める (chiji.meru), ちぢ.れる (chiji.reru), ちぢ.らす (chiji.rasu)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: suk1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)