Có 2 kết quả:
tung • túng
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹從
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFHOO (女火竹人人)
Unicode: U+7E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông, tung
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, sǒng ㄙㄨㄥˇ, zǒng ㄗㄨㄥˇ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: 종, 총
Âm Quảng Đông: zung1, zung3
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, sǒng ㄙㄨㄥˇ, zǒng ㄗㄨㄥˇ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: 종, 총
Âm Quảng Đông: zung1, zung3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tung hoành
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phóng túng