Có 1 kết quả:

luy
Âm Nôm: luy
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VFWVF (女火田女火)
Unicode: U+7E32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luy
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

luy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy (dây trói phạm nhân)