Có 1 kết quả:

tuệ
Âm Nôm: tuệ
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: VFJII (女火十戈戈)
Unicode: U+7E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truyện
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しろぎぬ (shiroginu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

tuệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuệ (tua)