Âm Nôm: khiên, tiêm Tổng nét: 17 Bộ: mịch 糸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰糹牽 Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フフ丶丶フノ一一丨 Thương Hiệt: VFYVQ (女火卜女手) Unicode: U+7E34 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp