Có 2 kết quả:

khiêntiêm
Âm Nôm: khiên, tiêm
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フフ丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: VFYVQ (女火卜女手)
Unicode: U+7E34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: hin1, hin3

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

khiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp khiên (lôi kéo)

tiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (chão kéo thuyền)