Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mạc, man
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: VFAWE (女火日田水)
Unicode: U+7E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maan6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1