Có 1 kết quả:
trập
Âm Nôm: trập
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱執糹
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: GIVIF (土戈女戈火)
Unicode: U+7E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱執糹
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: GIVIF (土戈女戈火)
Unicode: U+7E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trập
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: zap1
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: zap1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 30
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trập (trói; kẹt)