Có 3 kết quả:
lú • lũ • lụa
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹婁
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: VFLWV (女火中田女)
Unicode: U+7E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 루, 누
Âm Quảng Đông: lau5, leoi5
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 루, 누
Âm Quảng Đông: lau5, leoi5
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lú lẫn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lũ (sợi tơ nhỏ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lụa là