Có 2 kết quả:

mắcmộ
Âm Nôm: mắc, mộ
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFTAK (女火廿日大)
Unicode: U+7E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/2

mắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắc cửi

mộ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)