Có 1 kết quả:

len
Âm Nôm: len
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: VFYJJ (女火卜十十)
Unicode: U+7E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): もつ.れる (motsu.reru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

len

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo len, hàng len