Có 1 kết quả:

mi
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IDVIF (戈木女戈火)
Unicode: U+7E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

mi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mi toạ (ngồi ôm khư khư)