Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰糹旋Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一フノノ一フ丨一ノ丶Thương Hiệt: VFYSO (女火卜尸人)
Unicode:
U+7E3CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận