Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹責
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFQMC (女火手一金)
Unicode: U+7E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zek3, zik1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zek3, zik1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
công tích, thành tích