Có 4 kết quả:
tom • tóm • túm • xam
Âm Nôm: tom, tóm, túm, xam
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹參
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VFIIH (女火戈戈竹)
Unicode: U+7E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹參
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VFIIH (女火戈戈竹)
Unicode: U+7E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, tiêu
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はたあし (hatāshi)
Âm Quảng Đông: saam1
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はたあし (hatāshi)
Âm Quảng Đông: saam1
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tóm lại
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
buộc túm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xám chỉ (lượt chỉ may)