Có 3 kết quả:

phiềnphồntấn
Âm Nôm: phiền, phồn, tấn
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OKVIF (人大女戈火)
Unicode: U+7E41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bàn, phiền, phồn
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, pán ㄆㄢˊ, ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), しげ.く (shige.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

1/3

phiền

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiền tinh (sao đầy trời);làm phiền, phiền sầu

phồn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phồn hoa

tấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)