Có 2 kết quả:
băng • bắng
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹崩
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: VFUBB (女火山月月)
Unicode: U+7E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: banh, băng
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, běng ㄅㄥˇ, bèng ㄅㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): まく (maku), たば.ねる (taba.neru)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: baang6, bang1, maang1
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, běng ㄅㄥˇ, bèng ㄅㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): まく (maku), たば.ねる (taba.neru)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: baang6, bang1, maang1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắng nhắng