Có 1 kết quả:
y
Âm Nôm: y
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殹糹
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SEVIF (尸水女戈火)
Unicode: U+7E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殹糹
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SEVIF (尸水女戈火)
Unicode: U+7E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ê
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ほこぶくろ (hokobukuro)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ほこぶくろ (hokobukuro)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (khẩn cấp)