Có 1 kết quả:
sào
Âm Nôm: sào
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹巢
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFVVD (女火女女木)
Unicode: U+7E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹巢
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFVVD (女火女女木)
Unicode: U+7E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sào, tảo
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くる (kuru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くる (kuru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sào ti (rút ti từ tổ kén)