Có 1 kết quả:
mậu
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹翏
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VFSMH (女火尸一竹)
Unicode: U+7E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù, mâu, mục
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, Miào ㄇㄧㄠˋ, miù ㄇㄧㄡˋ, móu ㄇㄡˊ, mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ビュウ (byū), キュウ (kyū), ボク (boku), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru), まと.う (mato.u)
Âm Hàn: 무, 류
Âm Quảng Đông: mau4, mau6, miu6, muk6
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, Miào ㄇㄧㄠˋ, miù ㄇㄧㄡˋ, móu ㄇㄡˊ, mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ビュウ (byū), キュウ (kyū), ボク (boku), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru), まと.う (mato.u)
Âm Hàn: 무, 류
Âm Quảng Đông: mau4, mau6, miu6, muk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù mậu