Có 1 kết quả:

diêu
Âm Nôm: diêu
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BUHVF (月山竹女火)
Unicode: U+7E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chựu, dao, diêu, do, lựu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ, yóu ㄧㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユウ (yū), ユ (yu), チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4, jiu4, zau6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)