Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿱囟夂
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFHCE (女火竹金水)
Unicode: U+7E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿱囟夂
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFHCE (女火竹金水)
Unicode: U+7E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0