Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰糹然
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFBKF (女火月大火)
Unicode: U+7E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰糹然
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFBKF (女火月大火)
Unicode: U+7E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): もつ.れる (motsu.reru), いとのもつれ (itonomotsure), くれない (kurenai)
Âm Nhật (kunyomi): もつ.れる (motsu.reru), いとのもつれ (itonomotsure), くれない (kurenai)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0