Có 1 kết quả:
tuệ
Âm Nôm: tuệ
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹惠
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFJIP (女火十戈心)
Unicode: U+7E50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹惠
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFJIP (女火十戈心)
Unicode: U+7E50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huệ, tuệ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuệ (tua)