Có 2 kết quả:
chuốc • chức
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹戠
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: VFYIA (女火卜戈日)
Unicode: U+7E54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, chức, xí
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), お.り (o.ri), おり (ori), -おり (-ori), -お.り (-o.ri)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), お.り (o.ri), おり (ori), -おり (-ori), -お.り (-o.ri)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuốc lấy, chuốc vạ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chức nữ; tổ chức