Có 1 kết quả:
thiện
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹善
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: VFTGR (女火廿土口)
Unicode: U+7E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): つくろ.う (tsukuro.u)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin6
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): つくろ.う (tsukuro.u)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (sửa chữa, sao chép)