Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
⿰糹粦Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨Thương Hiệt: VFFDQ (女火火木手)
Unicode:
U+7E57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận