Có 1 kết quả:
phiên
Âm Nôm: phiên
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹番
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFHDW (女火竹木田)
Unicode: U+7E59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹番
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFHDW (女火竹木田)
Unicode: U+7E59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiên
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ひもと.く (himoto.ku)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ひもと.く (himoto.ku)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên (bay phấp phới)