Có 5 kết quả:
leo • liêu • lèo • lạo • rều
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹尞
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFKCF (女火大金火)
Unicode: U+7E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, rǎo ㄖㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): まと.う (mato.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, rǎo ㄖㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): まと.う (mato.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
leo dây
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêu (khâu vắt sổ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lèo lái
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
củi rều