Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cởi, gói, hội
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFLMC (女火中一金)
Unicode: U+7E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コツ (kotsu), ゴチ (gochi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おりあまり (oriamari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1