Có 3 kết quả:
thằng • thừng • xằng
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹黽
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: VFRXU (女火口重山)
Unicode: U+7E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn, thằng
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なわ (nawa), ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing4
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なわ (nawa), ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thằng (dây buộc; kìm hãm)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dây thừng; thẳng thừng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm xằng, xì xằng