Có 3 kết quả:
cởi • gói • hội
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹會
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: VFOMA (女火人一日)
Unicode: U+7E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui1, kui2
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui1, kui2
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cởi mở
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cuốn gói, gói ghém; gói bánh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hội hoạ