Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hệ
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣪠糹
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JEVIF (十水女戈火)
Unicode: U+7E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣪠糹
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JEVIF (十水女戈火)
Unicode: U+7E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hệ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), かか.る (kaka.ru), か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: hai6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), かか.る (kaka.ru), か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: hai6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0