Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿰糹嗇Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一Thương Hiệt: VFGOW (女火土人田)
Unicode:
U+7E6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 26
Bình luận