Có 2 kết quả:

kiềnkén
Âm Nôm: kiền, kén
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨丨フ丨フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TBLI (廿月中戈)
Unicode: U+7E6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu), きぬ (kinu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

kiền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

kén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo kén, cùi kén