Có 1 kết quả:

cương
Âm Nôm: cương
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: VFMWM (女火一田一)
Unicode: U+7E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 23

1/1

cương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây cương, cương ngựa