Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFWLV (女火田中女)
Unicode: U+7E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun6, waan4, waan6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8