Âm Nôm: dải, giải Tổng nét: 19 Bộ: mịch 糸 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹解 Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨 Thương Hiệt: VFNBQ (女火弓月手) Unicode: U+7E72 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp