Có 2 kết quả:

dảigiải
Âm Nôm: dải, giải
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: VFNBQ (女火弓月手)
Unicode: U+7E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giải
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: haai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

dải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

giải

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giải lụa; giựt giải (phần thưởng)