Có 4 kết quả:

chướckiểunhàonhàu
Âm Nôm: chước, kiểu, nhào, nhàu
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: VFHSK (女火竹尸大)
Unicode: U+7E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

chước

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mưu chước; châm chước

kiểu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)

nhào

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhào lộn

nhàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàu nát