Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱辟糹Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: SJVIF (尸十女戈火)
Unicode:
U+7E74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận