Có 3 kết quả:
choai • choại • toại
Âm Nôm: choai, choại, toại
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹遂
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VFYTO (女火卜廿人)
Unicode: U+7E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹遂
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VFYTO (女火卜廿人)
Unicode: U+7E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toại
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dây choại, rau choại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)