Có 3 kết quả:
dịch • dịt • gịt
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹睪
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VFWLJ (女火田中十)
Unicode: U+7E79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): たずね.る (tazune.ru), ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): たずね.る (tazune.ru), ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
diễn dịch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằng dịt; dịt thuốc cầm máu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gịt mũi