Có 1 kết quả:
kế
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹㡭
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
Thương Hiệt: VFVVI (女火女女戈)
Unicode: U+7E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu), まま- (mama-)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu), まま- (mama-)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kế tiếp; mẹ kế; vợ kế