Có 1 kết quả:
tân
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹賓
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFJMC (女火十一金)
Unicode: U+7E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): おおし (ōshi)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): おおし (ōshi)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tân (dư dật)