Có 2 kết quả:

khiểnkhín
Âm Nôm: khiển, khín
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: VFYLR (女火卜中口)
Unicode: U+7E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiển
Âm Pinyin: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): てあつい (teatsui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

khiển

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khiển quyển chi tình (quấn quít)

khín

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn khín (nhờ người khác)