Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹熏
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHGF (女火竹土火)
Unicode: U+7E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹熏
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHGF (女火竹土火)
Unicode: U+7E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): うすいあかいろ (usuiakairo)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): うすいあかいろ (usuiakairo)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0