Có 1 kết quả:

soạn
Âm Nôm: soạn
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HBUF (竹月山火)
Unicode: U+7E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toản
Âm Pinyin: zuǎn ㄗㄨㄢˇ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

soạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sửa soạn; biên soạn