Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFVID (女火女戈木)
Unicode: U+7E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 2