Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mắc
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹墨
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: VFWGG (女火田土土)
Unicode: U+7E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹墨
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: VFWGG (女火田土土)
Unicode: U+7E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mặc
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): なわ (nawa)
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): なわ (nawa)
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0