Có 1 kết quả:
lỗi
Âm Nôm: lỗi
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱米糹頁
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FFMBC (火火一月金)
Unicode: U+7E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱米糹頁
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FFMBC (火火一月金)
Unicode: U+7E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗi
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): ふしいと (fushiito)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): ふしいと (fushiito)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lầm lỗi