Có 1 kết quả:

tục
Âm Nôm: tục
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFGWC (女火土田金)
Unicode: U+7E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tục
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.く (tsuzu.ku), つづ.ける (tsuzu.keru), つぐ.ない (tsugu.nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

1/1

tục

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kế tục